Honda Brio II RS 1.2 i-VTEC (90 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021
Honda Brio II RS 1.2 i-VTEC (90 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Honda Brio II RS 1.2 i-VTEC (90 Hp) CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS 1.2 i-VTEC (90 Hp) CVT

Công suất

90 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

110 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
110 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

991 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3817 mm

Chiều rộng (mm)

1682 mm

Chiều cao (mm)

1487 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2405 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành