Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Breeze 2.0L (215 Hp) Hybrid E-CVT 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuHonda
ModelBreeze
Đời xeBreeze
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.0L (215 Hp) Hybrid E-CVT
Công suất146 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)175 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.1 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)146 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)175 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1993 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén13.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, i-VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1689 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4634 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1679 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2661 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị