Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda BR-V 1.5 (119 Hp) CVT 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuHonda
ModelBR-V
Đời xeBR-V
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (119 Hp) CVT
Công suất119 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 4600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.25 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)119 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1497 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC, i-VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1199-1235 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4453 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1666 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2662 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/60 R16
Kích thước bánh trước195/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị