Honda Avancier I V4 3.0 V6 24V (215 Hp) 4x4 Automatic 1999, 2000, 2001
Honda Avancier I V4 3.0 V6 24V (215 Hp) 4x4 Automatic 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Honda Avancier I V4 3.0 V6 24V (215 Hp) 4x4 Automatic 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

V4 3.0 V6 24V (215 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

215 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

272 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J30A
Công suất (HP)
215 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
272 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1545 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2765 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.40 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16 98S

Kích thước bánh trước

215/65 R16 98S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành