Honda Accord VIII (facelift 2011) Wagon 2.4 i-VTEC (201 Hp) Automatic 2011, 2012
Honda Accord VIII (facelift 2011) Wagon 2.4 i-VTEC (201 Hp) Automatic 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Honda Accord VIII (facelift 2011) Wagon 2.4 i-VTEC (201 Hp) Automatic 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i-VTEC (201 Hp) Automatic

Công suất

201 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 4200-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K24Z3
Công suất (HP)
201 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 4200-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2354 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1666 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

406 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1183 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.72 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành