Honda Accord VIII (facelift 2011) 2.2 i-DTEC (180 Hp) Type S 2011, 2012
Honda Accord VIII (facelift 2011) 2.2 i-DTEC (180 Hp) Type S 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Honda Accord VIII (facelift 2011) 2.2 i-DTEC (180 Hp) Type S 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i-DTEC (180 Hp) Type S

Công suất

180 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 2000-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N22B2
Công suất (HP)
180 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 2000-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2199 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

464 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4725 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước bánh trước

235/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành