Honda Accord VIII 2.2 i-DTEC (150 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011
Honda Accord VIII 2.2 i-DTEC (150 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Honda Accord VIII 2.2 i-DTEC (150 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i-DTEC (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N22B1
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2199 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1593 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

467 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4726 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.98 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành