Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Accord IX Coupe (facelift 2016) 2.4 (188 Hp) CVT 2015, 2016
Thương hiệuHonda
ModelAccord
Đời xeAccord IX Coupe (facelift 2016)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 (188 Hp) CVT
Công suất188 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 3900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK24W
Loại động cơ
Công suất (HP)188 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)245 Nm @ 3900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2356 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87 mm
Đường kính piston (mm)99.1 mm
Tỉ số nén11.1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, i-VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1442-1516 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)379 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4813 mm
Chiều rộng (mm)1849 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1593 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/45 R18 94V
Kích thước bánh trước235/45 R18 94V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18 ET55
Công nghệ và Vận hành
Trang bị