Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Accord IX Coupe 3.5 V6 (282 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuHonda
ModelAccord
Đời xeAccord IX Coupe
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 (282 Hp)
Công suất282 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 5300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơJ35Y
Loại động cơ
Công suất (HP)282 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 5300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3471 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, i-VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1541 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)379 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4806 mm
Chiều rộng (mm)1849 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/45 R18 95V
Kích thước bánh trước235/45 R18 95V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18 ET55
Công nghệ và Vận hành
Trang bị