Honda Accord IV (CB3,CB7) 2.0 16V (110 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993
Honda Accord IV (CB3,CB7) 2.0 16V (110 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Honda Accord IV (CB3,CB7) 2.0 16V (110 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

159 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
159 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

448 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4685 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/70 HR14

Kích thước bánh trước

185/70 HR14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành