Honda Accord 1.5 Turbo (188 Hp) CVT 2021
Honda Accord 1.5 Turbo (188 Hp) CVT 2021

Thông tin chung

Tên xe

Honda Accord 1.5 Turbo (188 Hp) CVT 2021

Tên khác

Honda ACCORD Ghi Bạc/Đen

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5L DOHC VTEC TURBO (188 Hp) CVT

Công suất

188 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1600 - 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.44 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L15B7
Công suất (HP)
188 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1600 - 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1488 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4901 mm

Chiều rộng (mm)

1862 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1603 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Power Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R19

Kích thước bánh trước

235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành

Trang bị

Ngoại thất

Đèn chạy ban ngày: LED

Đèn chiếu gần: LED

Đèn sương mù: LED

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng

Đèn chiếu xa: LED

Cảm biến gạt mưa tự động

Ăng-ten vây cá

Đèn hậu: LED

Nội thất

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng

Gương chiếu hậu chống chói tự động

Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng 4 hướng

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Gương trang điểm cho hàng ghế trước

Lẫy sang số trên vô lăng

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 4 hướng

Đèn đọc sách

Hệ thống âm thanh: 8 loa

Cửa sổ trời

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Đèn cốp

An toàn và Vận hành

Hệ thống kiểm soát tiếng ồn chủ động (ANC)

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Giữ phanh tự động

Khóa cửa tự động theo tốc độ

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Tựa tay trung tâm với giá để ly

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)

Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)

Phanh tay điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)

Honda Smart Key System

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)

Khởi động bằng nút bấm

Camera lùi

Cảm biến sau xe

Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Khóa cửa tự động

Hệ thống kiểm soát tiếng ồn chủ động (ANC)

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Giữ phanh tự động

Khóa cửa tự động theo tốc độ

Gương chiếu hậu chống chói tự động

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Tựa tay trung tâm với giá để ly

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)

Đèn chạy ban ngày: LED

Đèn chiếu gần: LED

Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)

Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng, Đệm tựa lưng 4 hướng

Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)

Phanh tay điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto

Đèn sương mù: LED

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng

Đèn chiếu xa: LED

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)

Honda Smart Key System

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Gương trang điểm cho hàng ghế trước

Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)

Khởi động bằng nút bấm

Lẫy sang số trên vô lăng

Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 4 hướng

Cảm biến gạt mưa tự động

Đèn đọc sách

Camera lùi

Cảm biến sau xe

Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

Ăng-ten vây cá

Hệ thống âm thanh: 8 loa

Cửa sổ trời

Đèn hậu: LED

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Đèn cốp

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Khóa cửa tự động