Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Viet Nam 1,159,000,000 đồng | ||||
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Honda CR-V L 1.5L DOHC VTEC TURBO (140 kW; 190 PS; 188 Hp) FWD CVT 2023, 2024 (VN) | |||
Tên khác | Honda CR-V L | |||
Thương hiệu | Honda | |||
Model | CR-V | |||
Đời xe | CR-V VI | |||
Năm sản xuất | 2023 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.5i (140 kW; 190 PS; 188 Hp) AWD CVT | |||
Công suất | 140 kW; 190 PS; 188 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 243 Nm @ 1700-5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 9.3 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 6.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 7.3 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | L15BE | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 140 kW; 190 PS; 188 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 126.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 243 Nm @ 1700-5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1498 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection (PGM-FI) | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1661 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2350 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 57 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4691 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1866 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1681 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2701 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1611 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1627 mm | |||
Khoản sáng gầm xe (mm) | 198 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.5 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary. | |||
Chế độ lái | Normal/ECON | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | FWD | |||
Hộp số | Automatic (CVT) | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 235/60 R18 103H | |||
Kích thước bánh trước | 235/60 R18 103H | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị | Ngoại thấtCốp sau đóng/mở điện rảnh tay Đèn chạy ban ngày: LED Đèn sương mù phía trước: LED Đèn chiếu xa: LED Đèn báo phanh thứ ba trên cao Đèn chiếu gần: LED Cửa sổ trời toàn cảnh Cảm biến gạt mưa tự động Thanh giá nóc xe Nội thấtGhế sau có thể gập 60:40 Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng Ghế người lái: Chỉnh điện - 8 hướng Khởi động bằng nút bấm (OSS) Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 9-inch Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Head-Up Display (HUD) Hệ thống chìa khóa thông minh Honda kèm thẻ chìa khóa thông minh Honda Bảng đồng hồ trung tâm: TFT 7 inch Lẫy sang số trên vô lăng Ghế hành khách trước: Chỉnh điện - 4 hướng Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hệ thống âm thanh: 8 loa Hệ thống âm thanh: 12 loa BOSE Premium Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Wireless Apple CarPlay and Android Auto™ Compatibility Sạc không dây An toàn và Vận hànhHệ thống kiểm soát tiếng ồn chủ động (ANC) Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE) Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Giữ phanh tự động Đèn chiếu xa tự động (AHB) Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt: tất cả các hàng ghế Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt Túi khí cho người lái và ngồi kế bên Phanh tay điện tử Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Honda CONNECT Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX) Chìa khóa mã hóa chống trộm Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) Túi khí đầu gối bảo vệ người lái Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) Camera lùi Cảm biến đỗ xe phía sau Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau Khởi động từ xa Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) Cảnh báo thắt dây an toàn Túi khí bên cho hàng ghế trước Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế Chìa khóa thông minh Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC) Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |