Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda CR-V e:FCEV (174 Hp) 2025
Tên khácHonda CR-V e:FCEV
Thương hiệuHonda
ModelCR-V
Đời xeCR-V VI (FCEV)
Năm sản xuất2024
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFCEV (Fuel Cell Electric Vehicle)
Động cơFCEV (174 Hp) e-CVT (Full range 270 miles/435 km; EV range 29 miles/47 km)
Công suất174 Hp
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạcFull range 270 miles/435 km; EV range 29 miles/47 km
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)174 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuCompressed Hydrogen Gas
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)4.3 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4750 mm (187.6 in)
Chiều rộng (mm)1854 mm (73.4 in)
Chiều cao (mm)1676 mm (66.6 in)
Chiều dài cơ sở (mm)2692 mm (106.3 in)
Vết bánh trước (mm)1600 mm (63.4 in)
Vết bánh sau (mm)1626 mm (64.0 in)
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Chế độ láiNormal, Eco, Sport, Snow
Hộp sốE-CVT
Kích thước bánh trước235/60R18
Kích thước bánh trước235/60R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Nội thất

10.3-inch Digital Instrument Display
9-Inch HD Touchscreen
Heated Front Seats
Heated Steering Wheel
Hệ thống âm thanh: 12 loa BOSE Premium
Wireless Apple CarPlay and Android Auto™ Compatibility
Wireless Phone Charging (Qi)

An toàn và Vận hành

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)
Honda Sensing®