Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Civic VII Sedan 1.3 (93 Hp) Hybrid CVT 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuHonda
ModelCivic
Đời xeCivic VII Sedan
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.3 (93 Hp) Hybrid CVT
Công suất85 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 3300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiULEV
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)85 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 3300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1339 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC, VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1239 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1642 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)286 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4440 mm
Chiều rộng (mm)1715 mm
Chiều cao (mm)1430 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Vết bánh trước (mm)1471 mm
Vết bánh sau (mm)1471 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị