Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
589,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeHonda City L (119 Hp) CVT 2023
Thương hiệuHonda
ModelCity
Đời xeCity VII (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5L DOHC i-VTEC (119 Hp) CVT
Công suất119 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)119 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73 mm
Đường kính piston (mm)78.7 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1128 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1580 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4580 mm
Chiều rộng (mm)1748 mm
Chiều cao (mm)1467 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2600 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)134 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước185/55R16
Kích thước bánh trước185/55R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị

Ngoại thất

Đèn chạy ban ngày: LED
Đèn chiếu gần: Halogen
Kính chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian
Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Đèn chiếu xa: Halogen
Đèn hậu LED
Ăng-ten vây cá

Nội thất

Điều hoà nhiệt độ: Chỉnh tay
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 1 vùng
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Ghế người lái: Chỉnh tay 6 hướng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch
Đèn xem bản đồ LED
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
Bảng đồng hồ trung tâm: Analog - 4.2" TFT
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Hệ thống âm thanh: 8 loa
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Đèn cốp

An toàn và Vận hành

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Tựa tay trung tâm với giá để ly
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước (FSR)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Honda Smart Key System
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Khởi động từ xa
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Khóa cửa tự động