Honda Accord XI 2.0 (204 Hp) Hybrid E-CVT 2022, 2023
Honda Accord XI 2.0 (204 Hp) Hybrid E-CVT 2022, 2023

Thông tin chung

Tên xe

Honda Accord XI 2.0 (204 Hp) Hybrid E-CVT 2022, 2023

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (204 Hp) Hybrid E-CVT

Công suất

146 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

182 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Tier 3 Bin 30

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
146 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
182 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1993 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
13.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1582-1606 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4971 mm

Chiều cao (mm)

1449 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1613 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R19 96V

Kích thước bánh trước

235/40 R19 96V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành