Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Accord XI 1.5 Turbo (192 Hp) CVT 2022, 2023
Thương hiệuHonda
ModelAccord
Đời xeAccord XI
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 Turbo (192 Hp) CVT
Công suất192 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 1700-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiTier 3 Bin 30
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.3 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)192 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)128.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 1700-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73 mm
Đường kính piston (mm)89.5 mm
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1493 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)56 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)473 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4971 mm
Chiều cao (mm)1449 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2830 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50 R17 94V
Kích thước bánh trước225/50 R17 94V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị