Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHolden Ute I 5.0 i V8 HSV (243 Hp) 2000, 2001, 2002
Thương hiệuHolden
ModelUte
Đời xeUte I
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0 i V8 HSV (243 Hp)
Công suất243 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)243 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4981 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMono-point injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1450 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4861 mm
Chiều rộng (mm)1794 mm
Chiều cao (mm)1448 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2731 mm
Vết bánh trước (mm)1491 mm
Vết bánh sau (mm)1491 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị