Holden Ute I 3.8i V6 (200 Hp) 2000, 2001, 2002
Holden Ute I 3.8i V6 (200 Hp) 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Holden Ute I 3.8i V6 (200 Hp) 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8i V6 (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

304 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
304 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3791 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4861 mm

Chiều rộng (mm)

1794 mm

Chiều cao (mm)

1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2731 mm

Vết bánh trước (mm)

1491 mm

Vết bánh sau (mm)

1491 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành