Holden Trailblazer (RG) 2.8 (200 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Holden Trailblazer (RG) 2.8 (200 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Holden Trailblazer (RG) 2.8 (200 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2776 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2194-2203 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

205 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1830 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4887 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1840-1846 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 318 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/65 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

255/65 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành