Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHolden Monaro 3.8 V6 (233 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Thương hiệuHolden
ModelMonaro
Đời xeMonaro
Năm sản xuất2001
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 V6 (233 Hp)
Công suất233 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)375 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)233 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)61.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)375 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3791 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96.5 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)370 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4790 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1400 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2790 mm
Vết bánh trước (mm)1560 mm
Vết bánh sau (mm)1575 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị