Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHolden Commodore Wagon (VT) 3.8 i V6 (200 Hp) 1998, 1999, 2000
Thương hiệuHolden
ModelCommodore
Đời xeCommodore Wagon (VT)
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 i V6 (200 Hp)
Công suất200 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)304 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)52.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)304 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3791 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96.5 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén9.4
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1610 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2685 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5040 mm
Chiều rộng (mm)1845 mm
Chiều cao (mm)1545 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2940 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị