Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHolden Commodore (VT) 5.7i V8 (320 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006
Thương hiệuHolden
ModelCommodore
Đời xeCommodore (VT)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.7i V8 (320 Hp) Automatic
Công suất320 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)464 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.5 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)320 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)56.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)464 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5665 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.1
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1615 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)475 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4891 mm
Chiều rộng (mm)1842 mm
Chiều cao (mm)1425 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2788 mm
Vết bánh trước (mm)1559 mm
Vết bánh sau (mm)1577 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/40 R18
Kích thước bánh trước235/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị