Holden Commodore (VT) 5.0 i V8 SS (243 Hp) 1998, 1999, 2000
Holden Commodore (VT) 5.0 i V8 SS (243 Hp) 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Holden Commodore (VT) 5.0 i V8 SS (243 Hp) 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 i V8 SS (243 Hp)

Công suất

243 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
243 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4981 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.8 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

475 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4885 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Công nghệ và Vận hành