Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHolden Caprice (WH) 3.8 i V6 (200 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuHolden
ModelCaprice
Đời xeCaprice (WH)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 i V6 (200 Hp)
Công suất200 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)304 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)52.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)304 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3791 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96.5 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén9.4
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1690 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)560 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5237 mm
Chiều rộng (mm)1847 mm
Chiều cao (mm)1459 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2939 mm
Vết bánh trước (mm)1559 mm
Vết bánh sau (mm)1577 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/55 R16 V
Kích thước bánh trước225/55 R16 V
Công nghệ và Vận hành
Trang bị