Holden Caprice 5.0 i V8 (224 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Holden Caprice 5.0 i V8 (224 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Holden Caprice 5.0 i V8 (224 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 i V8 (224 Hp)

Công suất

224 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

385 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
224 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
385 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4981 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.8 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1617 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

443 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4989 mm

Chiều rộng (mm)

1794 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1491 mm

Vết bánh sau (mm)

1491 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15H

Kích thước bánh trước

205/65 R15H

Công nghệ và Vận hành