Holden Astra (PJ) GTC 1.6 (200 Hp) 2015, 2016
Holden Astra (PJ) GTC 1.6 (200 Hp) 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Holden Astra (PJ) GTC 1.6 (200 Hp) 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTC 1.6 (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 4750-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1650-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 4750-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1650-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4466 mm

Chiều rộng (mm)

2020 mm

Chiều cao (mm)

1482 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2695 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Threaded twist beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18; 235/45 R19; 245/35 R20

Kích thước bánh trước

235/50 R18; 235/45 R19; 245/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 8J x 19; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành