Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHolden Acadia 3.6 (231 Hp) Step Gear 2017, 2018, 2019, 2020
Thương hiệuHolden
ModelAcadia
Đời xeAcadia
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 (231 Hp) Step Gear
Công suất231 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)367 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)209 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)231 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)367 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3649 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)85.8 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1874-1938 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2675 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73.4 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)292 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2102 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4979 mm
Chiều rộng (mm)1916 mm
Chiều cao (mm)1762 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2857 mm
Vết bánh trước (mm)1638 mm
Vết bánh sau (mm)1638 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 321 mm
Thắng sauVentilated discs, 315 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20
Kích thước bánh trước235/65 R18; 235/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị