Hennessey Venom GT 7.0 V8 (1261 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017
Hennessey Venom GT 7.0 V8 (1261 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Hennessey Venom GT 7.0 V8 (1261 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.0 V8 (1261 Hp)

Công suất

1261 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1566 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

435 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
1261 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
180.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1566 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1244 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4655 mm

Chiều rộng (mm)

1960 mm

Chiều cao (mm)

1135 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1612 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/30 R19; 345/30 R20

Kích thước bánh trước

265/30 R19; 345/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 19; 12.5J x 20

Công nghệ và Vận hành