Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHennessey Venom F5 Roadster 6.6 V8 (1817 Hp) SCT 2022
Thương hiệuHennessey
ModelVenom F5
Đời xeVenom F5 Roadster
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.6 V8 (1817 Hp) SCT
Công suất1817 Hp @ 8000 rpm.
Moment xoắn (Nm)1617 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)483 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)1817 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)277.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)1617 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6555 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1405 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4666 mm
Chiều rộng (mm)1971 mm
Chiều cao (mm)1131 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị