Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHawtai E80 1.5 T (140 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022, 2023
Thương hiệuHawtai
ModelE80
Đời xeE80
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 T (140 Hp) Automatic
Công suất140 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 2500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro V
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 2500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1455 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1905 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)527 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4777 mm
Chiều rộng (mm)1794 mm
Chiều cao (mm)1481 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2678 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị