Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHawtai C9 1.8 T (160 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuHawtai
ModelC9
Đời xeC9
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 T (160 Hp) Automatic
Công suất160 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)215 Nm @ 2100-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro IV
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)89.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)215 Nm @ 2100-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1796 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)80.01 mm
Đường kính piston (mm)89.3 mm
Tỉ số nén9.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1700 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)850 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2100 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4500 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1730 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/70 R16
Kích thước bánh trước225/70 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị