Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHawtai Boliger 1.5 T (140 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022, 2023
Thương hiệuHawtai
ModelBoliger
Đời xeBoliger
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 T (140 Hp)
Công suất140 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 2000-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro V
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 2000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1545 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)690 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2100 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4618 mm
Chiều rộng (mm)1858 mm
Chiều cao (mm)1753 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước235/55 R18
Kích thước bánh trước235/55 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị