Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Hawtai B11 1.8 T (160 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017 | |||
Thương hiệu | Hawtai | |||
Model | B11 | |||
Đời xe | B11 | |||
Năm sản xuất | 2014 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.8 T (160 Hp) | |||
Công suất | 160 Hp @ 5500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 215 Nm @ 4500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 160 Hp @ 5500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 89.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 215 Nm @ 4500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1796 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | 80.01 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 89.3 mm | |||
Tỉ số nén | 9.2 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1510 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 70 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 450 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 500 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4943 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1852 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1511 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2764 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link suspension | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 225/60 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 225/60 R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |