Haval H2 1.5 (150 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Haval H2 1.5 (150 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Haval H2 1.5 (150 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 2200-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5/Euro 5+

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
GW4G15B
Công suất (HP)
150 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 2200-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1985 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4335 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành