Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHaval F7 2.0 GDIT (197 Hp) AWD DCT 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuHaval
ModelF7
Đời xeF7
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 GDIT (197 Hp) AWD DCT
Công suất197 Hp @ 5200-5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)345 Nm @ 2000-3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.3 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơGW4C20NT
Loại động cơ
Công suất (HP)197 Hp @ 5200-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)345 Nm @ 2000-3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1967 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveCVVL
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)56 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4620 mm
Chiều rộng (mm)1846 mm
Chiều cao (mm)1690 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2725 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R19
Kích thước bánh trước225/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị