Haval F5 1.5 (169 Hp) DCT 2018, 2019, 2020, 2021
Haval F5 1.5 (169 Hp) DCT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Haval F5 1.5 (169 Hp) DCT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (169 Hp) DCT

Công suất

169 Hp @ 5000-5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 1400-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
GW4B15
Công suất (HP)
169 Hp @ 5000-5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 1400-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
CVVL

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4470 mm

Chiều rộng (mm)

1857 mm

Chiều cao (mm)

1638 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành