Haval H6 I Sport 1.5 (150 Hp) 2015, 2016, 2017
Haval H6 I Sport 1.5 (150 Hp) 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Haval H6 I Sport 1.5 (150 Hp) 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 2200-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 2200-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1541 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

808 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1216 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4649 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành