Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHaima S5 1.5 (163 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuHaima
ModelS5
Đời xeS5
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (163 Hp)
Công suất163 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)223 Nm @ 1800-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơGN15-TF
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)108.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)223 Nm @ 1800-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1497 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1432 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4358 mm
Chiều rộng (mm)1823 mm
Chiều cao (mm)1630 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2630 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị