Hafei Simbo 1.3i (78 Hp) 2006, 2007, 2008
Hafei Simbo 1.3i (78 Hp) 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Hafei Simbo 1.3i (78 Hp) 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3i (78 Hp)

Công suất

78 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

108 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Mitsubishi DA471Q
Công suất (HP)
78 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
108 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1299 cm3
Số xi lanh
4
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3885 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1635 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành