Great Wall Wingle 2.8 TD (95 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Great Wall Wingle 2.8 TD (95 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Great Wall Wingle 2.8 TD (95 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 TD (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

28 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
GW INTEC ENGINE - 2
Công suất (HP)
95 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
34.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2771 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5040 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1730 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3050 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1525 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành