Great Wall Steed 7 2.4 (150 Hp) 4x4 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Great Wall Steed 7 2.4 (150 Hp) 4x4 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Great Wall Steed 7 2.4 (150 Hp) 4x4 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (150 Hp) 4x4

Công suất

150 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

255 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2378 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5395 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3350 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Kích thước bánh trước

235/70 R16

Công nghệ và Vận hành