Great Wall Sailor 2.2 i (105 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Great Wall Sailor 2.2 i (105 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Great Wall Sailor 2.2 i (105 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2237 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2335 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5135 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3025 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành