Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGreat Wall Peri 1.3i (88 Hp) 2008, 2009, 2010
Thương hiệuGreat Wall
ModelPeri
Đời xePeri
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3i (88 Hp)
Công suất88 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)115 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h17 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơGW413EF
Loại động cơ
Công suất (HP)88 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)115 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1342 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)981 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3548 mm
Chiều rộng (mm)1580 mm
Chiều cao (mm)1544 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước165/70 R14
Kích thước bánh trước165/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị