Gordon Murray T.33 4.0 V12 (615 Hp)
Gordon Murray T.33 4.0 V12 (615 Hp)

Thông tin chung

Tên xe

Gordon Murray T.33 4.0 V12 (615 Hp)

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V12 (615 Hp)

Công suất

615 Hp @ 10500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

451 Nm @ 9000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
615 Hp @ 10500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
154 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
451 Nm @ 9000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
11100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3994 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81.5 mm
Đường kính piston (mm)
63.8 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4398 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1135 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2735 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 370x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 340x34 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/35 R19Rear wheel tires: 295/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/35 R19Rear wheel tires: 295/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành