GMC Sierra 1500 I (GMT400) Regular cab LWB Wideside 6.2 diesel V8 (135 Hp) 1989, 1990
GMC Sierra 1500 I (GMT400) Regular cab LWB Wideside 6.2 diesel V8 (135 Hp) 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

GMC Sierra 1500 I (GMT400) Regular cab LWB Wideside 6.2 diesel V8 (135 Hp) 1989, 1990

Thương hiệu
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

3

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 diesel V8 (135 Hp)

Công suất

135 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

325 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
135 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)
325 Nm @ 1900 rpm.
Số xi lanh
8
Đường kính xi lanh (mm)
101.09 mm
Đường kính piston (mm)
97.03 mm
Tỉ số nén
21.3
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

129 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5547 mm

Chiều rộng (mm)

1951 mm

Chiều cao (mm)

1788 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3340 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent coil spring

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Công nghệ và Vận hành