GMC Sierra 1500 I (GMT400) Club Coupe LWB Wideside 6.2 diesel V8 (140 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
GMC Sierra 1500 I (GMT400) Club Coupe LWB Wideside 6.2 diesel V8 (140 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

GMC Sierra 1500 I (GMT400) Club Coupe LWB Wideside 6.2 diesel V8 (140 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

6

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 diesel V8 (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

335 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)
335 Nm @ 2000 rpm.
Số xi lanh
8
Đường kính xi lanh (mm)
101.09 mm
Đường kính piston (mm)
97.03 mm
Tỉ số nén
21.3
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

129 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

6157 mm

Chiều rộng (mm)

1951 mm

Chiều cao (mm)

1793 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3950 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent coil spring

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Công nghệ và Vận hành