Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Sierra 1500 I (GMT400) Club Coupe LWB Wideside 6.2 diesel V8 (126 Hp) 1988, 1989
Thương hiệuGMC
ModelSierra 1500
Đời xeSierra 1500 I (GMT400) Club Coupe LWB Wideside
Năm sản xuất1988
Số chổ ngồi6
Số cửa2
Loại xePick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.2 diesel V8 (126 Hp)
Công suất126 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)325 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)126 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)325 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh8
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)101.09 mm
Đường kính piston (mm)97.03 mm
Tỉ số nén21.3
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)129 l
Kích thước
Chiều dài (mm)6157 mm
Chiều rộng (mm)1951 mm
Chiều cao (mm)1793 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3950 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent coil spring
Hệ thống treo sauRigid axle suspension, Leaf spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước235/75 R15
Kích thước bánh trước235/75 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị