GMC Yukon XL III (GMT900) 6.0 VVT V8 16V (366 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009
GMC Yukon XL III (GMT900) 6.0 VVT V8 16V (366 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

GMC Yukon XL III (GMT900) 6.0 VVT V8 16V (366 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

9

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 VVT V8 16V (366 Hp) Automatic

Công suất

366 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L76
Công suất (HP)
366 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5967 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

3265 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

119 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1297 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3891 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5648 mm

Chiều rộng (mm)

2010 mm

Chiều cao (mm)

1950 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3302 mm

Vết bánh trước (mm)

1732 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/70 R17; 265/65 R18

Kích thước bánh trước

265/70 R17; 265/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; R18

Công nghệ và Vận hành