Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeGMC Yukon XL III (GMT900) 5.3 i V8 16V (320 Hp) Automatic 2007, 2008, 2009
Thương hiệuGMC
ModelYukon
Đời xeYukon XL III (GMT900)
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi9
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.3 i V8 16V (320 Hp) Automatic
Công suất320 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)461 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLY5
Loại động cơ
Công suất (HP)320 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)461 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5327 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén9.9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2549 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3265 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)117 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1297 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3891 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5648 mm
Chiều rộng (mm)2010 mm
Chiều cao (mm)1950 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3302 mm
Vết bánh trước (mm)1732 mm
Vết bánh sau (mm)1702 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring, Multi-link independent
Thắng trướcDisc, 330x30 mm
Thắng sauDisc, 345x20 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/70 R17
Kích thước bánh trước255/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị